645-6743.png
KẾT QUẢ KỲ QUAY #0130 - NGÀY 26/01/2025
05
08
09
11
20
29
126
655-4802.png
KẾT QUẢ KỲ QUAY #01145 - NGÀY 30/01/2025
05
08
24
28
34
52
39
43,6 5,7
TIN TỨC
ADS Đại Phát

Kết quả xổ số Ninh Thuận ngày 15-11-2024

Còn nữa đến xổ số Miền Trung

Trực tiếp KQXS Ninh Thuận ngày 15-11-2024 lúc 17:10 Các ngày trong tuần

Xem KQXS Ninh Thuận

  • Gọi ngay : 0918031102
  • vesohung.com
  • Đổi Số Trúng - Nhanh Gọn - Bảo mật
  • 彩票雄 - Đại lý vé số Hùng
15/11
2024
XSNT
Giải 8
86
Giải 7
893
Giải 6
2765
8606
6158
Giải 5
6130
Giải 4
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
Giải 3
56762
05793
Giải 2
17699
Giải 1
99546
Đặc Biệt
113054
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị

Loto hàng chục "Ninh Thuận" Ngày 15-11-2024

Ninh Thuận
0 0600
1 14
2
3 30
4 46
5 5854
6 6562
7 7678
8 86848387
9 9399

Loto hàng đơn vị "Ninh Thuận" Ngày 15-11-2024

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Ninh Thuận - 15-11-2024
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
6130
5000
6762
893
3483
5793
8614
6484
3054
2765
86
8606
3776
9546
6987
6158
6678
7699

Các thống kê cơ bản xổ số Ninh Thuận (lô) đến KQXS Ngày 24-01-2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

37  ( 238 ngày )
72  ( 217 ngày )
79  ( 196 ngày )
12  ( 168 ngày )
71  ( 133 ngày )
70  ( 126 ngày )
19  ( 119 ngày )
81  ( 119 ngày )
48  ( 112 ngày )
68  ( 112 ngày )
27  ( 105 ngày )
05  ( 98 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp :

76 ( 5 Ngày ) ( 6 lần )
21 ( 4 Ngày ) ( 6 lần )
37 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
35 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
66 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
90 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
99 ( 3 Ngày ) ( 3 lần )
87 ( 2 Ngày ) ( 5 lần )
17 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
29 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
03 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
73 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
49 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
12 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
74 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )
86 ( 1 Ngày ) ( 2 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
10 Lần 0
0 9 Lần 0
16 Lần 0
1 9 Lần 0
15 Lần 0
2 12 Lần 0
12 Lần 0
3 12 Lần 0
6 Lần 0
4 13 Lần 0
7 Lần 0
5 8 Lần 0
14 Lần 0
6 15 Lần 0
14 Lần 0
7 21 Lần 0
17 Lần 0
8 12 Lần 0
15 Lần 0
9 15 Lần 0